Các từ liên quan tới 特定社会保険労務士
社会保険労務士 しゃかいほけんろうむし
nhân viên tư vấn bảo hiểm xã hội
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
社会保険事務所 しゃかいほけんじむしょ
cơ quan bảo hiểm xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.