Các từ liên quan tới 特殊介入部隊 (カラビニエリ)
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
Special Assault Team, SAT
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.