Các từ liên quan tới 特殊作戦群 (メキシコ軍)
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
特殊工作員 とくしゅこうさくいん
spy, special agent, covert operative
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊メイク とくしゅメイク
sự trang điểm đặc biệt
特殊アクセス とくしゅアクセス
truy cập đặc biệt
特殊キー とくしゅキー
nút enter