Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特殊報道部
特殊部落 とくしゅぶらく
burakumin area
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
報道部 ほうどうぶ
bộ phận tin tức
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
đội tấn công đặc nhiệm; đội tấn công đặc biệt (Special Assault Team - SAT)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)