Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特殊救難隊
特殊部隊 とくしゅぶたい
lực lượng đặc biệt
遭難救助隊 そうなんきゅうじょたい
đội cứu nạn, đội cứu hộ
特殊作戦部隊 とくしゅさくせんぶたい
đặc biệt - ops bắt buộc
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
特殊急襲部隊 とくしゅきゅうしゅうぶたい
đội tấn công đặc nhiệm; đội tấn công đặc biệt (Special Assault Team - SAT)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
救難 きゅうなん
cứu nạn.