Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特殊無線技士
特殊無線技士テキスト とくしゅむせんぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi chuyên viên kỹ thuật vô tuyến đặc biệt
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
無線技師 むせんぎし
nhân viên điện đài
無線技術 むせんぎじゅつ
công nghệ không dây
む。。。 無。。。
vô.
特技 とくぎ
kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt
無線通信士 むせんつうしんし
nhân viên đài phát thanh