特技
とくぎ「ĐẶC KĨ」
☆ Danh từ
Kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt
特技
を
持
つ
Có kỹ năng đặc biệt .

Từ đồng nghĩa của 特技
noun
特技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特技
特技兵 とくぎへい
specialist (US Army enlisted rank)
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特許技術 とっきょぎじゅつ
công nghệ được cấp bằng sáng chế
特殊技能 とくしゅぎのう
kĩ năng đặc thù
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.