Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警備艦 けいびかん
tàu hộ vệ
特殊警棒 とくしゅけいぼう
dùi cui có thể thu gọn được
警備 けいび
cảnh bị.
特殊 とくしゅ
đặc biệt; đặc thù
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警備兵 けいびへい
cảnh binh.
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
警備員 けいびいん
bảo vệ