Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特発性肺線維症
肺線維症-特発性 はいせんいしょう-とくはつせい
xơ phổi vô căn
肺線維症 はいせんいしょう
xơ phổi
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
嚢胞性線維症 のうほうせいせんいしょう
bệnh nhầy nhớt
肺炎-特発性間質性 はいえん-とくはつせいかんしつせい
viêm phổi kẽ vô căn
腎性全身性線維症 じんせいぜんしんせいせんいしょう
xơ hóa hệ thống nguồn gốc thận