特許技術
とっきょぎじゅつ「ĐẶC HỨA KĨ THUẬT」
☆ Danh từ
Công nghệ được cấp bằng sáng chế
実証済
みの
特許技術
Bằng sáng chế được bảo hộ .

特許技術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特許技術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
特許 とっきょ
sự cho phép đặc biệt; bằng sáng chế
特技 とくぎ
kỹ thuật đặc biệt; kỹ năng đặc biệt
アンチコピー技術 アンチコピーぎじゅつ
công nghệ chống sao chép (phần mềm)
技術ロードマップ ぎじゅつロードマップ
lộ trình công nghệ