Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 特選・ぶらり旅
特選 とくせん
sự lựa chọn đặc biệt.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
特選品 とくせんひん
hàng hóa lựa chọn
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
選ぶ えらぶ
bầu
lững thững; lang thang; loanh quanh