ぶらりぶらり
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Lững thững; lang thang; loanh quanh
彼
はぶらりぶらりと
公園
を
歩
きながら
考
え
事
をしていた。
Anh ta vừa đi dạo lững thững trong công viên vừa suy nghĩ điều gì đó.

ぶらりぶらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶらりぶらり
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
ライブラリ らいぶらり
thư viện
tình cờ; ngẫu nhiên; bất thình lình.
空振り からぶり
đánh hụt, đánh trượt ( trong các môn thể thao như bóng chày...)
ぶら下がり ぶらさがり
(phỏng vấn) ngắn; nhanh
脂太り あぶらぶとり
béo phì, thừa cân
宙ぶらりん ちゅうぶらりん
đang xử lý, đang hoàn thành