牽強付会
けんきょうふかい「KHIÊN CƯỜNG PHÓ HỘI」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Farfetched (lý lẽ, quan điểm); ép buộc (cảm giác(nghĩa), cảnh quan); căng thẳng (sự giải thích); méo mó

Bảng chia động từ của 牽強付会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牽強付会する/けんきょうふかいする |
Quá khứ (た) | 牽強付会した |
Phủ định (未然) | 牽強付会しない |
Lịch sự (丁寧) | 牽強付会します |
te (て) | 牽強付会して |
Khả năng (可能) | 牽強付会できる |
Thụ động (受身) | 牽強付会される |
Sai khiến (使役) | 牽強付会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牽強付会すられる |
Điều kiện (条件) | 牽強付会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 牽強付会しろ |
Ý chí (意向) | 牽強付会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 牽強付会するな |