犇めき
ひしめき「BÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
La hét; tụ tập; sự chen lấn

Bảng chia động từ của 犇めき
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 犇めきする/ひしめきする |
Quá khứ (た) | 犇めきした |
Phủ định (未然) | 犇めきしない |
Lịch sự (丁寧) | 犇めきします |
te (て) | 犇めきして |
Khả năng (可能) | 犇めきできる |
Thụ động (受身) | 犇めきされる |
Sai khiến (使役) | 犇めきさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 犇めきすられる |
Điều kiện (条件) | 犇めきすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 犇めきしろ |
Ý chí (意向) | 犇めきしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 犇めきするな |
犇めき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犇めき
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động
犇犇 ひしひし
một cách sâu sắc; một cách rõ ràng
犇く ひしめく
kêu la, đám đông
犇と ひしと
tightly, firmly, fast
leng keng; coong coong; choang
đập nhanh; hồi hộp; phập phồng.
bóng loáng
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc