犇と
ひしと「BÔN」
Sharply, keenly
☆ Trạng từ
Tightly, firmly, fast

犇と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犇と
犇犇 ひしひし
một cách sâu sắc; một cách rõ ràng
犇く ひしめく
kêu la, đám đông
犇めき ひしめき
la hét; tụ tập; sự chen lấn
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật