Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犇く ひしめく
kêu la, đám đông
犇と ひしと
tightly, firmly, fast
犇めき ひしめき
la hét; tụ tập; sự chen lấn
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động