犇く
ひしめく「BÔN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Kêu la, đám đông

Bảng chia động từ của 犇く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 犇く/ひしめくく |
Quá khứ (た) | 犇いた |
Phủ định (未然) | 犇かない |
Lịch sự (丁寧) | 犇きます |
te (て) | 犇いて |
Khả năng (可能) | 犇ける |
Thụ động (受身) | 犇かれる |
Sai khiến (使役) | 犇かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 犇く |
Điều kiện (条件) | 犇けば |
Mệnh lệnh (命令) | 犇け |
Ý chí (意向) | 犇こう |
Cấm chỉ(禁止) | 犇くな |
犇く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犇く
犇犇 ひしひし
một cách sâu sắc; một cách rõ ràng
犇と ひしと
tightly, firmly, fast
犇めき ひしめき
la hét; tụ tập; sự chen lấn
犇めき合う ひしめきあう
tụ tập với nhau trong một không gian hạn chế; tụ tập và gây náo động
bảng cửu chương
làm yếu, làm suy, cau lại; có vẻ đe doạ, tối sầm (trời, mây)
cờ hiệu, cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học ; hạng, thứ, bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)
dog flesh