Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
二世の約束 にせのやくそく
lời thề ước khi kết hôn.
約束の通り やくそくのとおり
Như lời hứa; Như đã hứa
約束 やくそく
lời hứa
10の位 10のくらい
hàng chục
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn