Các từ liên quan tới 犬伝染性気管気管支炎
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
慢性気管支炎 まんせいきかんしえん
Phổi tắc nghẽn mãn tính
感染性気管支炎ウイルス かんせんせいきかんしえんウイルス
vi rút viêm phế quản truyền nhiễm
細気管支炎 さいきかんしえん
viêm tiểu phế quản
気管支肺炎 きかんしはいえん
viêm phổi phế quản
気管支 きかんし
cuống phổi
気管炎 きかんえん
tracheitis
ウシ感染性鼻気管支炎 ウシかんせんせいびきかんしえん
viêm khí quản truyền nhiễm ở bò