能無し犬の高吠え
のうなしいぬのたかぼえ
☆ Cụm từ
Người có ít tài năng nhưng ra vẻ có tài

能無し犬の高吠え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能無し犬の高吠え
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
む。。。 無。。。
vô.
犬吠様咳嗽 いぬぼえさまがいそー
ho ăng ẳng
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
遠吠え とおぼえ
hú lên
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
能無し のうなし
Không có gì đặc biệt