Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳犬歯 にゅうけんし
răng sữa
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
犬 いぬ
cẩu
歯内歯 はないは
răng trong răng
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực