Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乳犬歯
にゅうけんし
răng sữa
犬歯 けんし
răng nanh
乳歯 にゅうし
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯乳頭 はにゅーとー
nhú răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
「NHŨ KHUYỂN XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích