Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬神使い いぬがみつかい いぬがみづかい
evil shaman, witch doctor
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
犬 いぬ
cẩu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó