Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬神 いぬがみ
thần khuyển
神使 しんし じんし
messenger of god, divine messenger
神の使い かみのつかい
sứ giả thần thánh
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経を使う しんけいをつかう
bị căng thẳng; lo lắng; nhạy cảm
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
犬 いぬ
cẩu
犬嫌い いぬぎらい
ghét chó