逼迫 ひっぱく
bức bách, cấp bách
気迫 きはく
tinh thần; linh hồn; sức mạnh
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
急迫 きゅうはく
sự cấp bách; sự gấp rút
肉迫 にくはく
sự tiến đến gần (kẻ thù); sự uy hiếp (kẻ thù).
切迫 せっぱく
sự sắp xảy ra; sự đang đe dọa; sự khẩn cấp; sự cấp bách.