犬鑑札
いぬかんさつ「KHUYỂN GIÁM TRÁT」
Biển tên đeo trên cổ chó
犬鑑札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犬鑑札
鑑札 かんさつ
giấy phép; sự cho phép; chứng chỉ
二枚鑑札 にまいかんさつ
giữ hai vị trí cùng lúc (trọng tài đồng thời là huấn luyện viên)
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
札 さね さつ ふだ ふみた ふんだ
thẻ; nhãn.
犬 いぬ
cẩu
鏡鑑 きょうかん かがみあきら
mẫu mực; tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp
再鑑 さいかん
kiểm tra lại
鑑査 かんさ
kiểm tra; kiểm toán; sự phán quyết