Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犬鳴御別館
別館 べっかん
nhà phụ; chái
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
犬 いぬ
cẩu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực