未だかつて
いまだかつて
☆ Cụm từ
Chưa từng

未だかつて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未だかつて
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未だ まだ いまだ
chưa; vẫn
未だに いまだに
cho đến bây giờ
未だし いまだし みだし
cái gì đó để (thì) mong muốn
未だき まだき
a very short while ago, very early (e.g. in the morning)
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm
未だしも まだしも みだしも
khá; tốt hơn