犯人を匿う
はんにんをかくまう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
◆ Che giấu tội phạm

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 犯人を匿う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 犯人を匿う/はんにんをかくまうう |
Quá khứ (た) | 犯人を匿った |
Phủ định (未然) | 犯人を匿わない |
Lịch sự (丁寧) | 犯人を匿います |
te (て) | 犯人を匿って |
Khả năng (可能) | 犯人を匿える |
Thụ động (受身) | 犯人を匿われる |
Sai khiến (使役) | 犯人を匿わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 犯人を匿う |
Điều kiện (条件) | 犯人を匿えば |
Mệnh lệnh (命令) | 犯人を匿え |
Ý chí (意向) | 犯人を匿おう |
Cấm chỉ(禁止) | 犯人を匿うな |