Các từ liên quan tới 犯罪利用預金口座等に係る資金による被害回復分配金の支払等に関する法律
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm