犯行現場
はんこうげんば「PHẠM HÀNH HIỆN TRÀNG」
☆ Danh từ
Cảnh (của) tội ác (phạm tội)

犯行現場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 犯行現場
現行犯 げんこうはん
phạm tội bị bắt quả tang
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現行犯で げんこうはんで
bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay
現行犯人 げんこうはんにん
flagrant offender
犯行 はんこう
sự phạm tội; hành vi phạm tội.
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
現行 げんこう
hiện hành.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.