現行犯で
げんこうはんで「HIỆN HÀNH PHẠM」
☆ Cụm từ
Bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay
治安
を
乱
す
行為
の
現行犯
で
容疑者
を
逮捕
する
Bắt ai tại chỗ vì hành vi phá rối trật tự công cộng
(
人
)を
強盗
の
現行犯
で
逮捕
する
Bắt tại chỗ (bắt quả tang) về tội cướp giật
すりの
現行犯
で
押
さえられる
Bị bắt quả tang đang móc túi .
