状差し
じょうさし「TRẠNG SOA」
☆ Danh từ
Cái giá bức thư

状差し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 状差し
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
形状公差 けーじょーこーさ
dung sai khuôn
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh
差し さし サシ
hindrance, impediment
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)