狂する
きょうする「CUỒNG」
☆ Tự động từ
Nổi cơn điên

狂する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂する
熱狂する ねっきょうする
hào hứng
狂奔する きょうほん
chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo
狂わす くるわす
làm cho điên lên; làm cho nổi khùng; làm cho hỏng; làm cho trục trặc; làm rối loạn
狂れる ふれる
phát điên
狂 きょう
(some type of) enthusiast
狂い回る くるいまわる
Chạy lung tung khắp nơi, mê sảng
狂わせる くるわせる
phát điên
粋狂 すいきょう
sự thất thường; sự bất chợt