狂う
くるう「CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc
気
が
狂
うほど(
人
)を
恋
する
Yêu ai đó đến nỗi mất trí
すっかり
気
が
狂
う
Hoàn toàn mất trí
歯車
が
狂
う
Hỏng bánh răng .

Từ đồng nghĩa của 狂う
verb
Bảng chia động từ của 狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂う/くるうう |
Quá khứ (た) | 狂った |
Phủ định (未然) | 狂わない |
Lịch sự (丁寧) | 狂います |
te (て) | 狂って |
Khả năng (可能) | 狂える |
Thụ động (受身) | 狂われる |
Sai khiến (使役) | 狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂う |
Điều kiện (条件) | 狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂え |
Ý chí (意向) | 狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂うな |
狂わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 狂わせる
狂う
くるう
điên
狂わせる
くるわせる
phát điên
Các từ liên quan tới 狂わせる
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ
女に狂う おんなにくるう
mê gái
恋に狂う こいにくるう
Uêu điên cuồng
気が狂う きがくるう
bị điên (vì tức giận)
猛り狂う たけりくるう
nổi cơn thịnh nộ
どち狂う どちぐるう
đùa giỡn
荒れ狂う あれくるう
cuồng nộ; dữ dội
暴れ狂う あばれくるう
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng