狂わす
くるわす「CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm cho điên lên; làm cho nổi khùng; làm cho hỏng; làm cho trục trặc; làm rối loạn
判断
を
狂
わす
Làm quá trình quyết định bị rối loạn
計画全体
を
狂
わす
Làm hỏng toàn bộ kế hoạch (làm kế hoạch bị rối loạn) .

Bảng chia động từ của 狂わす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂わす/くるわすす |
Quá khứ (た) | 狂わした |
Phủ định (未然) | 狂わさない |
Lịch sự (丁寧) | 狂わします |
te (て) | 狂わして |
Khả năng (可能) | 狂わせる |
Thụ động (受身) | 狂わされる |
Sai khiến (使役) | 狂わさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂わす |
Điều kiện (条件) | 狂わせば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂わせ |
Ý chí (意向) | 狂わそう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂わすな |