Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狂っちゃいないぜ
小っちゃい ちっちゃい
nhỏ xíu, bé tí
ぽっちゃい ぽっちゃい
Hơi mập 1 chút (dùng để khi nói về cgai)
cheap, rubbishy, shoddy, roughly made
nhỏ xíu, tí hon, bé tí
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
Thuế đất.+ Một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất.
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả