狂信的
きょうしんてき「CUỒNG TÍN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Người cuồng tín, cuồng tín
狂信的信奉者
に
対
する
文明人
の
自己防衛
Sự tự phòng vệ của những người văn minh đối với những tín đồ cuồng tín.
狂信的信奉者
に
対
する
文明人
の
自己防衛
Sự tự phòng vệ của những người văn minh đối với những tín đồ cuồng tín.

狂信的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂信的
熱狂的信者 ねっきょうてきしんじゃ
Người cuồng tín; người mê tín.
狂信 きょうしん
sự cuồng tín (tôn giáo)
狂的 きょうてき
điên, điên cuồng, mất trí
狂信者 きょうしんしゃ
người cuồng tín tôn giáo
熱狂的 ねっきょうてき
cuồng nhiệt
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.