狂信
きょうしん「CUỒNG TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cuồng tín (tôn giáo)

Bảng chia động từ của 狂信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狂信する/きょうしんする |
Quá khứ (た) | 狂信した |
Phủ định (未然) | 狂信しない |
Lịch sự (丁寧) | 狂信します |
te (て) | 狂信して |
Khả năng (可能) | 狂信できる |
Thụ động (受身) | 狂信される |
Sai khiến (使役) | 狂信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狂信すられる |
Điều kiện (条件) | 狂信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 狂信しろ |
Ý chí (意向) | 狂信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 狂信するな |
狂信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狂信
狂信的 きょうしんてき
người cuồng tín, cuồng tín
狂信者 きょうしんしゃ
người cuồng tín tôn giáo
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
熱狂的信者 ねっきょうてきしんじゃ
Người cuồng tín; người mê tín.