Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狂暴 きょうぼう
cơn giận; sự thịnh nộ
暴れ狂う あばれくるう
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
兇暴な きょうぼうな
hung hăng
粗暴な そぼうな
thô bạo
暴 ぼう
violence, force
狂 きょう
(some type of) enthusiast
暴飲暴食 ぼういんぼうしょく
uống và ăn quá nhiều