暴れ狂う
あばれくるう「BẠO CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi khùng

Từ đồng nghĩa của 暴れ狂う
verb
Bảng chia động từ của 暴れ狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴れ狂う/あばれくるうう |
Quá khứ (た) | 暴れ狂った |
Phủ định (未然) | 暴れ狂わない |
Lịch sự (丁寧) | 暴れ狂います |
te (て) | 暴れ狂って |
Khả năng (可能) | 暴れ狂える |
Thụ động (受身) | 暴れ狂われる |
Sai khiến (使役) | 暴れ狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴れ狂う |
Điều kiện (条件) | 暴れ狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴れ狂え |
Ý chí (意向) | 暴れ狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴れ狂うな |
暴れ狂う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴れ狂う
狂暴 きょうぼう
cơn giận; sự thịnh nộ
狂暴な きょうぼうな
Điên cuồng.
荒れ狂う あれくるう
cuồng nộ; dữ dội
狂う くるう
điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc
暴れ川 あばれがわ
dòng sông thường xảy ra lũ lụt
暴れ者 あばれもの あばれしゃ
kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
暴れ馬 あばれうま あばれば
con ngựa bất kham, con ngựa đang nổi cuồng lên