Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獣欲 じゅうよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
欲望 よくぼう
dục vọng
海獣 かいじゅう
động vật biển, thú biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
性的欲望 せいてきよくぼう
ham muốn tình dục
海域 かいいき
vùng biển.