Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
欲 よく
sự mong muốn; sự tham lam
獣骨 じゅうこつ
xương động vật
駄獣 だじゅう
súc vật thồ
獣慾 ししよく
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
害獣 がいじゅう
động vật có hại
獣炭 じゅうたん
than động vật (than thu được khi đốt xác động vật, dùng làm thuốc tẩy, thuốc...)