Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狐野扶実子
野狐 のぎつね やこ
cáo hoang
子狐 こぎつね
Con cáo con
野狐禅 やこぜん
triết học Thiền tự phong, chủ nghĩa khoa học, say mê Thiền
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
狐格子 きつねごうし
mạng (giàn) làm việc
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ