狗尾草
えのころぐさ エノコログサ「CẨU VĨ THẢO」
☆ Danh từ
Cỏ đuôi chồn
狗尾草
の
色
Màu cỏ đuôi chồn
狗尾草
を
切
る
Cắt cỏ đuôi chồn .

狗尾草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狗尾草
狗肉 くにく いぬにく
thịt chó
走狗 そうく
săn bằng chó; săn lùng con chó; chạy con chó; người bị lừa gạt; công cụ (của) người khác; con mèo có bàn tay
天狗 てんぐ
người khoác lác
天狗話 てんぐばなし
Câu chuyện khoác lác.
海天狗 うみてんぐ ウミテング
cá rồng thân to
狗母魚 えそ エソ
cá mối
天狗猿 てんぐざる テングザル
proboscis monkey (Nasalis larvatus), long-nosed monkey
天狗茸 てんぐたけ テングタケ
(thực vật học) nấm amanit