Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狗邪韓国
韓国 かんこく
đại hàn
韓国街 かんこくがい
khu phố Hàn
韓国語 かんこくご
tiếng Hàn
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
邪馬台国 やまたいこく やばたいこく
quốc gia Yamatai; Tà Mã Đài (một quốc gia cổ thuộc Nhật Bản)
韓国併合 かんこくへいごう
sáp nhập đế quốc Đại Hàn (vào Nhật Bản 1910 - 1945)
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
新韓国党 しんかんこくとう
phe (đảng) korea mới