Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
落とし おとし
sự đánh rơi, sự làm mất
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落としぶた おとしぶた
nắp đậy trực tiếp lên thức ăn
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm