Các từ liên quan tới 狛江市立狛江第四中学校
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
江 こう え
vịnh nhỏ.
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh