Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狛野物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.