Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
狩 かり
cuộc đi săn
江 こう え
vịnh nhỏ.
村 むら
làng
虫狩 むしかり ムシカリ
viburnum, Viburnum furcatum
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
狩人 かりゅうど かりうど りょうじん さつひと かりびと かりゅど
Người đi săn; thợ săn.
狩猟 しゅりょう
sự đi săn; đi săn.